Có 2 kết quả:

捞油水 lāo yóu shuǐ ㄌㄠ ㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ撈油水 lāo yóu shuǐ ㄌㄠ ㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(coll.) to gain profit (usu. by underhand means)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(coll.) to gain profit (usu. by underhand means)

Bình luận 0